Máy in Ricoh Aficio Mp 2501Sp +Bộ Nạp Đảo Df 2030 – Ngừng Sản Xuất

$40,000,000.00

Cam kết chất lượng hàng hóa.

Miễn phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng máy.

1 đổi 1 trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phân loại Laser trắng đen

Mô tả

Máy in Ricoh Aficio MP 2501SP +Bộ Nạp đảo DF 2030 – Ngừng sản xuất

Chức năng: Photocopy đen trắng + In + Scan màu 

Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0, Rj-45

Tốc độ in/copy: 25 bản/ phút

Tốc độ Scan: trắng đen 50 bản/ phút,50 màu bản/phút

Chức năng: Nạp & đảo 2 mặt bản sao (Duplex): có sẵn, 

Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động (ARDF 2030)

Sao chụp hai mặt: Có sẵn

Khổ giấy: A5 – A3

Thời gian làm nóng: 20 giây

Thời gian in bản đầu tiên: 6 giây

Tốc độ: 25 bản/ phút

Bộ nhớ:1 GB

Kích thước (WxDxH):587 x 568 x 558 mm

Trọng lượng:44 kg

Nguồn điện:220 – 240 V, 50/60 Hz

TÍNH NĂNG SAO CHỤP

Công nghệ: Laser beam scanning & electro photographic printing

Sao chụp liên tục:Lên đến 999 bản

Độ phân giải: 600 dpi Phóng/ Thu Từ 25% đến 400%

CHỨC NĂNG IN

Ngôn ngữ in:Có sẵn: PCL 5e, PCL6, RPCS™

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Kết nối máy tính:Có sẵn: USB 2.0, SD slot, USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T,

Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX

Hệ điều hành Windows®:Windows® Vista, Windows® 7,Windows® XP, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008,Windows® Server 2008R2

Hệ điều hành Mac hỗ trợ:Macintosh OS X v10.5 hoặc mới hơn

Hệ điều hành UNIX hỗ trợ:UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2.10HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i

v3,SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6IBM® AIX: 5L v5.3, 5L v6.1, 5Lv7.1IBM® System i5™ HPT Hỗ trợ Novell® Netware®:v6.5

Hỗ trợ SAP® R/3®:SAP® R/3.x or latermySAP ERP 2004 hoặc mới hơn. Hỗ trợ Citrix: Citrix Presentation Server 4.0, 4.5Xen App 5.6, 6.0, 6.5

CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ: Quét màu: Tối đa 50 trang/ phút

Quét trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút

Độ phân giải:Tối đa: 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN)

Khổ bản gốc:A5 – A3

Định dạng tập tin quét: TIFF, JPEG, PDF, Encrypt PDF, High compression PDF, PDF-A

Phần mềm đi kèm:Network TWAIN, Scanner utility

Quét và gửi đến:E-mail, Folder, USB/SD, URL, WSD Scanner

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Bảng mạch fax:PSTN, PBX

Tương thích:ITU-T (CCITT) G3

Độ phân giải:8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi8 x 7.7 line/mm, 200 x 200dpi

Tốc độ fax:G3: Xấp xỉ 2 giây(200 x 100dpi, JBIG)Xấp xỉ 3 giây(200 x 100dpi)

Tốc độ modem:Tối đa: 33.6 Kbps

Tốc độ quét:2 giây

Bộ nhớ:Chuẩn: 4 MB

KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY

Khay có sẵn: A5 – A3

Khả năng chứa giấy đầu vào:Khay có sẵn: 2 khay x 250 tờ  Tối đa: tổng cộng 3.100 tờ

Khả năng chứa giấy đầu ra: Có sẵn: 350/600 tờ

Định lượng giấy: Khay có sẵn: 60 – 105 g/m² Khay tay: 60 – 162 g/m² Đảo mặt: 64 – 90 g/m²

ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ

Tối đa:1.55 kW

Chế độ chờ:113 W

Chế độ nghỉ:0,6 W

Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) 892/ 1.082 W/h

Xuất xứ: Trung Quốc

Bảo hành: 1 năm hoặc 80.000 Bản chụp tùy theo điều kiện nào tới trước

Tặng kệ gỗ kê máy